The Ultimate Hang - An Illustrated Guide to Hammock Camping¶
[Author::Derek Hansen] - (Publication_Year:: 2011)
Được lấy cảm hứng từ Workshop DAO ĐI RỪNG-LỀU TRẠI-TĂNG VÕNG, cũng như sau chuyến đi xuyên việt, việc vác lều trong khi đi solo khá là nặng nề, mình quyết định tìm hiểu về cách sử dụng võng cắm trại.
Xem thêm: The Ultimate Hang – Hammock tips, illustrations, and reviews.
Võng | Lều | |
---|---|---|
Ưu điểm | - Thoải mái - Di động - Nhẹ - Lắp đặt nhanh, gọn - Không phụ thuộc điều kiện mặt đất: rắn, bọ, đá, rễ cây, bùn, gai... - Giảm đau nhức cơ bắp, đau lưng - Phù hợp địa hình không bằng phẳng, gồ ghề |
- Nơi trú ẩn khép kín - Dùng được cho nhiều người - Ấm áp hơn |
Nhược điểm | - Dễ bị lạnh lưng - Cần có 2 điểm neo - Cần điều chỉnh tư thế để lưng phẳng - Không phù hợp cho nhiều người |
- Nặng và cồng kềnh - Cần tìm vị trí phù hợp: rộng, bằng phẳng, không có đá - Có thể bị ngập nước - Bảo quản cực hơn (tại nó to hơn) |
Hammock gear checklist
- Hammock
- Tree Webbing Straps
- Suspension Lines
- Rigging Hardware*
- Hammock Ridgeline*
- Bug Net*
- Gear Loft*
- Ridgeline Gear Organizer*
- Floor Mat*
- Tarp
- Weather Cover*
- Hammock Sock*
- Guylines
- Stakes*
- Tarp Ridgeline
- Rigging Hardware*
- Sleeping
- Under Quilt
- Top Quilt
- SleepingBag
- Sleeping Pad(s)
- Vapor Barrier Liner*
- Packing
- Backpack
- Stuff Sacks
- Pack Liner
- Hydration
- Water Containers (up to 4L)
- Purification Method
- Clothing
- Base Layer
- Shirt(s)
- Pants/Shorts
- Torso Insulation (2 layers)
- Leg Insulation
- Rain Gear (top and bottom)
- Socks
- Shoes/Boots
- Sun Hat
- Warm Hat (balaclava)
- Gloves (liners and shells)
- Kitchen
- Stove (matches/firestarter)
- Fuel
- Pot
- Spoon
- Hygiene
- Toothbrush, Toothpaste
- First Aid Kit
- Duct Tape (multi-use!)
- Toilet Kit (TP, wipes, wag bags, trowel)
- Sunscreen
- Miscellaneous
- Headlamp/Light
- Map and Compass
- Whistle
- Knife
- Sunglasses
- Food
- *Optional